福田經 ( 福phước 田điền 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)諸德福田經之略名。又中阿含三十有福田經。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 諸chư 德đức 福phước 田điền 。 經kinh 之chi 略lược 名danh 。 又hựu 中Trung 阿A 含Hàm 三tam 十thập 有hữu 福phước 田điền 經kinh 。