腹中女聽經 ( 腹phúc 中trung 女nữ 聽thính 經Kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)一卷,北涼曇無讖譯。與轉女身經同本。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 一nhất 卷quyển , 北bắc 涼lương 曇đàm 無vô 讖sấm 譯dịch 。 與dữ 轉chuyển 女nữ 身thân 經kinh 同đồng 本bổn 。