發起序 ( 發phát 起khởi 序tự )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)二序之一。對於證信序而立。見序分條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 序tự 之chi 一nhất 。 對đối 於ư 證chứng 信tín 序tự 而nhi 立lập 。 見kiến 序tự 分phần 條điều 。
(術語)二序之一。對於證信序而立。見序分條。
( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 序tự 之chi 一nhất 。 對đối 於ư 證chứng 信tín 序tự 而nhi 立lập 。 見kiến 序tự 分phần 條điều 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ