發起序 ( 發phát 起khởi 序tự )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)二序之一。對於證信序而立。見序分條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 序tự 之chi 一nhất 。 對đối 於ư 證chứng 信tín 序tự 而nhi 立lập 。 見kiến 序tự 分phần 條điều 。