頗羅訶羅 ( 頗phả 羅la 訶ha 羅la )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(異類)Phalāhara,夜叉名。譯曰食果。見孔雀王咒經上。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 異dị 類loại ) Phalāhara , 夜dạ 叉xoa 名danh 。 譯dịch 曰viết 食thực 果quả 。 見kiến 孔khổng 雀tước 王vương 咒chú 經kinh 上thượng 。
(異類)Phalāhara,夜叉名。譯曰食果。見孔雀王咒經上。
( 異dị 類loại ) Phalāhara , 夜dạ 叉xoa 名danh 。 譯dịch 曰viết 食thực 果quả 。 見kiến 孔khổng 雀tước 王vương 咒chú 經kinh 上thượng 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ