內凡位 ( 內nội 凡phàm 位vị )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)七方便位中四善根位之稱。所謂軟位,頂位,忍位,世第一法位是也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 七thất 方phương 便tiện 位vị 中trung 四tứ 善thiện 根căn 位vị 之chi 稱xưng 。 所sở 謂vị 軟nhuyễn 位vị , 頂đảnh 位vị , 忍nhẫn 位vị 世Thế 第Đệ 一Nhất 法Pháp 位vị 是thị 也dã 。