沒曳達利瑟致 ( 沒một 曳duệ 達đạt 利lợi 瑟sắt 致trí )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Maya-dṛṣṭi,譯曰我見。唯識述記九末曰:「此中不言我見,言薩迦耶見(Satkāya-dṛṣṭi)者,若言我見,不措我所。梵云沒曳達利瑟致,此云我見;梵云薩迦耶,此云不實移轉身見,即攝我所。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Maya - d ṛ ṣ ṭ i , 譯dịch 曰viết 我ngã 見kiến 。 唯duy 識thức 述thuật 記ký 九cửu 末mạt 曰viết : 「 此thử 中trung 不bất 言ngôn 我ngã 見kiến , 言ngôn 薩tát 迦ca 耶da 見kiến ( Satkāya - d ṛ ṣ ṭ i ) 者giả , 若nhược 言ngôn 我ngã 見kiến , 不bất 措thố 我ngã 所sở 。 梵Phạm 云vân 沒một 曳duệ 達đạt 利lợi 瑟sắt 致trí , 此thử 云vân 我ngã 見kiến ; 梵Phạm 云vân 薩tát 迦ca 耶da , 此thử 云vân 不bất 實thật 移di 轉chuyển 身thân 見kiến , 即tức 攝nhiếp 我ngã 所sở 。 」 。