明月天子 ( 明minh 月nguyệt 天thiên 子tử )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(天名)月天子也,住月宮,屬帝釋天。見月天子條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 天thiên 名danh ) 月nguyệt 天thiên 子tử 也dã , 住trụ 月nguyệt 宮cung , 屬thuộc 帝Đế 釋Thích 天Thiên 。 見kiến 月nguyệt 天thiên 子tử 條điều 。
(天名)月天子也,住月宮,屬帝釋天。見月天子條。
( 天thiên 名danh ) 月nguyệt 天thiên 子tử 也dã , 住trụ 月nguyệt 宮cung , 屬thuộc 帝Đế 釋Thích 天Thiên 。 見kiến 月nguyệt 天thiên 子tử 條điều 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ