Chuẩn 明月天子 ( 明minh 月nguyệt 天thiên 子tử ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (天名)月天子也,住月宮,屬帝釋天。見月天子條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 天thiên 名danh ) 月nguyệt 天thiên 子tử 也dã , 住trụ 月nguyệt 宮cung , 屬thuộc 帝Đế 釋Thích 天Thiên 。 見kiến 月nguyệt 天thiên 子tử 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 明月天子 ( 明minh 月nguyệt 天thiên 子tử ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (天名)月天子也,住月宮,屬帝釋天。見月天子條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 天thiên 名danh ) 月nguyệt 天thiên 子tử 也dã , 住trụ 月nguyệt 宮cung , 屬thuộc 帝Đế 釋Thích 天Thiên 。 見kiến 月nguyệt 天thiên 子tử 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển