蔑戾車 ( 蔑miệt 戾lệ 車xa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)Mleccha,又作篾隸車,畢[口*栗]車。舊曰彌離車。譯曰邊地。下賤種也。見蜜利車條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) Mleccha , 又hựu 作tác 篾miệt 隸lệ 車xa , 畢tất [口*栗] 車xa 。 舊cựu 曰viết 彌di 離ly 車xa 。 譯dịch 曰viết 邊biên 地địa 。 下hạ 賤tiện 種chủng 也dã 。 見kiến 蜜mật 利lợi 車xa 條điều 。