羅陀鄰那朱 ( 羅la 陀đà 鄰lân 那na 朱chu )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(菩薩)Ratnacūḍa,菩薩名。譯曰寶髻。見寶積經一百十七。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 菩Bồ 薩Tát ) 菩Bồ 薩Tát 名danh 。 譯dịch 曰viết 寶bảo 髻kế 。 見kiến 寶bảo 積tích 經kinh 一nhất 百bách 十thập 七thất 。
(菩薩)Ratnacūḍa,菩薩名。譯曰寶髻。見寶積經一百十七。
( 菩Bồ 薩Tát ) 菩Bồ 薩Tát 名danh 。 譯dịch 曰viết 寶bảo 髻kế 。 見kiến 寶bảo 積tích 經kinh 一nhất 百bách 十thập 七thất 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ