羅陀鄰那朱 ( 羅la 陀đà 鄰lân 那na 朱chu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (菩薩)Ratnacūḍa,菩薩名。譯曰寶髻。見寶積經一百十七。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 菩Bồ 薩Tát ) 菩Bồ 薩Tát 名danh 。 譯dịch 曰viết 寶bảo 髻kế 。 見kiến 寶bảo 積tích 經kinh 一nhất 百bách 十thập 七thất 。