葷酒 ( 葷huân 酒tửu )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(飲食)葷與酒也。葷為植物之辛而臭者,以攝一切之肉類。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 飲ẩm 食thực ) 葷huân 與dữ 酒tửu 也dã 。 葷huân 為vi 植thực 物vật 之chi 辛tân 而nhi 臭xú 者giả , 以dĩ 攝nhiếp 一nhất 切thiết 之chi 肉nhục 類loại 。
(飲食)葷與酒也。葷為植物之辛而臭者,以攝一切之肉類。
( 飲ẩm 食thực ) 葷huân 與dữ 酒tửu 也dã 。 葷huân 為vi 植thực 物vật 之chi 辛tân 而nhi 臭xú 者giả , 以dĩ 攝nhiếp 一nhất 切thiết 之chi 肉nhục 類loại 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ