學 ( 學học )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)學修戒定慧三者。因位曰學。果上曰無學。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 學học 修tu 戒giới 定định 慧tuệ 三tam 者giả 。 因nhân 位vị 曰viết 學học 。 果quả 上thượng 曰viết 無Vô 學Học 。