Chuẩn 學匠 ( 學học 匠tượng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)學徒,學生。師曰師匠,故弟子曰學匠。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 學học 徒đồ , 學học 生sanh 。 師sư 曰viết 師sư 匠tượng , 故cố 弟đệ 子tử 曰viết 學học 匠tượng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 學匠 ( 學học 匠tượng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)學徒,學生。師曰師匠,故弟子曰學匠。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 學học 徒đồ , 學học 生sanh 。 師sư 曰viết 師sư 匠tượng , 故cố 弟đệ 子tử 曰viết 學học 匠tượng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển