學匠 ( 學học 匠tượng )
[it_heading text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)學徒,學生。師曰師匠,故弟子曰學匠。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 學học 徒đồ , 學học 生sanh 。 師sư 曰viết 師sư 匠tượng , 故cố 弟đệ 子tử 曰viết 學học 匠tượng 。