學匠 ( 學học 匠tượng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)學徒,學生。師曰師匠,故弟子曰學匠。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 學học 徒đồ , 學học 生sanh 。 師sư 曰viết 師sư 匠tượng , 故cố 弟đệ 子tử 曰viết 學học 匠tượng 。