Chuẩn [月*冊]捺陀 ( [月*冊] 捺nại 陀đà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (衣服)見僧那條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 衣y 服phục ) 見kiến 僧Tăng 那na 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn [月*冊]捺陀 ( [月*冊] 捺nại 陀đà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (衣服)見僧那條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 衣y 服phục ) 見kiến 僧Tăng 那na 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển