[月*冊]捺陀 ( [月*冊] 捺nại 陀đà )
[it_heading text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]
NGHĨA TIẾNG HÁN
(衣服)見僧那條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 衣y 服phục ) 見kiến 僧Tăng 那na 條điều 。
[it_heading text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]
(衣服)見僧那條。
( 衣y 服phục ) 見kiến 僧Tăng 那na 條điều 。