降世 ( 降giáng 世thế )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)佛菩薩之出生也。由高降於下劣世界之義。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 佛Phật 菩Bồ 薩Tát 之chi 出xuất 生sanh 也dã 。 由do 高cao 降giáng/hàng 於ư 下hạ 劣liệt 世thế 界giới 之chi 義nghĩa 。
(術語)佛菩薩之出生也。由高降於下劣世界之義。
( 術thuật 語ngữ ) 佛Phật 菩Bồ 薩Tát 之chi 出xuất 生sanh 也dã 。 由do 高cao 降giáng/hàng 於ư 下hạ 劣liệt 世thế 界giới 之chi 義nghĩa 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ