đại viên kính trí quán

đại viên kính trí quán
Chưa được phân loại

大圓鏡智觀 ( 大đại 圓viên 鏡kính 智trí 觀quán )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)如許多圓鏡相對,影子彼此相入。為佛身與我,入我我入之觀法。即大圓鏡智之相也。三摩地軌曰:「知身與尊無有二,色相威儀皆與等,眾會眷屬自圍繞住圓寂大鏡智。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 如như 許hứa 多đa 圓viên 鏡kính 相tương 對đối 影ảnh 子tử 彼bỉ 此thử 相tướng 入nhập 。 為vi 佛Phật 身thân 與dữ 我ngã , 入nhập 我ngã 我ngã 入nhập 之chi 觀quán 法Pháp 。 即tức 大đại 圓viên 鏡kính 智trí 之chi 相tướng 也dã 。 三tam 摩ma 地địa 軌quỹ 曰viết : 「 知tri 身thân 與dữ 尊tôn 無vô 有hữu 二nhị 。 色sắc 相tướng 威uy 儀nghi 。 皆giai 與dữ 等đẳng , 眾chúng 會hội 眷quyến 屬thuộc 自tự 圍vi 繞nhiễu 住trụ 圓viên 寂tịch 大đại 鏡kính 智trí 。 」 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Viet] - Phật Học Từ Điển [ Anh - Việt]

THIỆN PHÚC BUDDHIST DICTIONARY ENGLISH - VIETNAMESE  ANH - VIỆT English—Vietnamese Anh—Việt Volume I (A-B) English—Vietnamese Anh—Việt Volume II (C-D) English—Vietnamese Anh—Việt Volume III (E-F) English—Vietnamese Anh—Việt Volume IV (G-K) English—Vietnamese Anh—Việt Volume IX (TH-TZ) English—Vietnamese Anh—Việt Volume V (L-N) English—Vietnamese Anh—Việt Volume VI (O-R)...
Chưa được phân loại

Bảo vệ: 42 Hnads

Không có trích dẫn vì bài này được bảo vệ.

Chưa được phân loại

Phật Hóa Hữu Duyên Nhơn

Tăng Ni nhận của Phật tử cúng dường là nhận duyên người ta gieo với mình.

Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Pali - Việt]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-phan-viet-2
Chưa được phân loại

Công Đức Phóng Sanh

CÔNG ĐỨC PHÓNG SINH   LỜI NÓI ĐẦU PHẦN I: CÔNG ĐỨC PHÓNG SINH LỜI DẪN CHUƠNG I: PHÓNG SINH LÀ GÌ? CHUƠNG II: CÔNG ĐỨC PHÓNG SINH CHUƠNG III: NHỮNG LỜI KHAI THỊ CỦA LỊCH ĐẠI TỔ SƯ Đại sư Trí Giả Đại sư...