đại Phương Đẳng đà la ni kinh

đại Phương Đẳng đà la ni kinh
Chưa được phân loại

大方等陀羅尼經 ( 大đại 方Phương 等Đẳng 陀đà 羅la 尼ni 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)四卷,北涼法眾譯。說方等三昧之法規。南岳大師依此經行方等三昧,而證圓位。固之天台智者說方等三昧行法一卷。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 四tứ 卷quyển , 北bắc 涼lương 法pháp 眾chúng 譯dịch 。 說thuyết 方Phương 等Đẳng 三tam 昧muội 之chi 法pháp 規quy 。 南nam 岳nhạc 大đại 師sư 依y 此thử 經Kinh 行hành 方Phương 等Đẳng 三tam 昧muội , 而nhi 證chứng 圓viên 位vị 。 固cố 之chi 天thiên 台thai 智trí 者giả 說thuyết 方Phương 等Đẳng 三tam 昧muội 行hành 法pháp 一nhất 卷quyển 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Pali - Việt]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-phan-viet-2
Chưa được phân loại

Bao La Tình Mẹ

Một thời, Thế Tôn trú ở Sàvatthi,

Chưa được phân loại

Một lá thư gởi khắp

của Ấn Quang Đại Sư Lời lẽ tuy vụng về chất phác, nhưng nghĩa vốn lấy từ kinh Phật. Nếu chịu hành theo, lợi lạc vô cùng. Năm Dân Quốc 21 – 1932 Pháp môn Tịnh Độ, độ khắp ba căn, lợi – độn trọn…

Chưa được phân loại

Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Việt - Anh]

THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN  & BUDDHIST TERMS VIỆT - ANH VIETNAMESE - ENGLISH
Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Viet] - Phật Học Từ Điển [ Anh - Việt]

THIỆN PHÚC BUDDHIST DICTIONARY ENGLISH - VIETNAMESE  ANH - VIỆT English—Vietnamese Anh—Việt Volume I (A-B) English—Vietnamese Anh—Việt Volume II (C-D) English—Vietnamese Anh—Việt Volume III (E-F) English—Vietnamese Anh—Việt Volume IV (G-K) English—Vietnamese Anh—Việt Volume IX (TH-TZ) English—Vietnamese Anh—Việt Volume V (L-N) English—Vietnamese Anh—Việt Volume VI (O-R)...