大乘起信論 ( 大Đại 乘Thừa 起khởi 信tín 論luận )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (書名)馬鳴菩薩造。有二譯。舊譯者為梁之真諦,一卷,新譯者為唐之實叉難陀,二卷。說如來藏緣起之理。本論可分為三分觀之。起首三頌為序分。從論下為正宗分。末後一頌,即是隨行所起大願,為流通分。茲將本論各家之著述列下。起信論一心二門大意一卷(陳智愷作),起信論義疏上卷(缺下卷隋曇延撰),起信論義疏四卷(隋慧遠撰),起信論同異略集二卷(唐見登集),起信論義記七卷(唐法藏撰),起信論別記一卷(唐法藏撰),起信論疏註四卷(唐法藏撰宗密註),起信論疏筆削記二十卷(宋子璿錄),起信論纂註二卷(明真界纂註),起信論捷要二卷(明正遠註),起信論續疏二卷(明通潤述疏),起信論疏略二卷(唐法藏造疏明德清纂略未刊),起信論直解二卷(明德清述),起信論裂網疏釋實叉難陀譯六卷(明智旭述),起信論疏記會閱卷首一卷(續法輯),起信論疏記會閱十卷(續法會編),起信論疏記六卷(新羅元曉疏并別記),起信論別記一卷(新羅元曉撰),起信論內義略探記一卷(新羅太賢作)。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 書thư 名danh ) 馬mã 鳴minh 菩Bồ 薩Tát 造tạo 。 有hữu 二nhị 譯dịch 。 舊cựu 譯dịch 者giả 為vi 梁lương 之chi 真Chân 諦Đế 一nhất 卷quyển , 新tân 譯dịch 者giả 為vi 唐đường 之chi 實Thật 叉Xoa 難Nan 陀Đà 二nhị 卷quyển 。 說thuyết 如Như 來Lai 藏tạng 。 緣duyên 起khởi 之chi 理lý 。 本bổn 論luận 可khả 分phân 為vi 三tam 分phần 觀quán 之chi 。 起khởi 首thủ 三tam 頌tụng 為vi 序tự 分phần 。 從tùng 論luận 下hạ 為vi 正chánh 宗tông 分phần 。 末mạt 後hậu 一nhất 頌tụng , 即tức 是thị 隨tùy 行hành 所sở 起khởi 大đại 願nguyện 為vì 流lưu 通thông 分phần 。 茲tư 將tương 本bổn 論luận 各các 家gia 之chi 著trước 述thuật 列liệt 下hạ 。 起khởi 信tín 論luận 一nhất 心tâm 二nhị 門môn 大đại 意ý 一nhất 卷quyển ( 陳trần 智trí 愷 作tác ) , 起khởi 信tín 論luận 義nghĩa 疏sớ 上thượng 卷quyển ( 缺khuyết 下hạ 卷quyển 隋tùy 曇đàm 延diên 撰soạn ) , 起khởi 信tín 論luận 義nghĩa 疏sớ 四tứ 卷quyển ( 隋tùy 慧tuệ 遠viễn 撰soạn ) , 起khởi 信tín 論luận 同đồng 異dị 略lược 集tập 二nhị 卷quyển ( 唐đường 見kiến 登đăng 集tập ) , 起khởi 信tín 論luận 義nghĩa 記ký 七thất 卷quyển ( 唐đường 法Pháp 藏tạng 撰soạn ) , 起khởi 信tín 論luận 別biệt 記ký 一nhất 卷quyển ( 唐đường 法Pháp 藏tạng 撰soạn ) , 起khởi 信tín 論luận 疏sớ 註chú 四tứ 卷quyển ( 唐đường 法Pháp 藏tạng 撰soạn 宗tông 密mật 註chú ) , 起khởi 信tín 論luận 疏sớ 筆bút 削tước 記ký 二nhị 十thập 卷quyển ( 宋tống 子tử 璿 錄lục ) , 起khởi 信tín 論luận 纂toản 註chú 二nhị 卷quyển ( 明minh 真chân 界giới 纂toản 註chú ) , 起khởi 信tín 論luận 捷tiệp 要yếu 二nhị 卷quyển ( 明minh 正chánh 遠viễn 註chú ) , 起khởi 信tín 論luận 續tục 疏sớ 二nhị 卷quyển ( 明minh 通thông 潤nhuận 述thuật 疏sớ ) , 起khởi 信tín 論luận 疏sớ 略lược 二nhị 卷quyển ( 唐đường 法Pháp 藏tạng 造tạo 疏sớ 明minh 德đức 清thanh 纂toản 略lược 未vị 刊 ) , 起khởi 信tín 論luận 直trực 解giải 二nhị 卷quyển ( 明minh 德đức 清thanh 述thuật ) , 起khởi 信tín 論luận 裂liệt 網võng 疏sớ 釋thích 實Thật 叉Xoa 難Nan 陀Đà 。 譯dịch 六lục 卷quyển ( 明minh 智trí 旭 述thuật ) , 起khởi 信tín 論luận 疏sớ 記ký 會hội 閱duyệt 卷quyển 首thủ 一nhất 卷quyển ( 續tục 法pháp 輯 ) , 起khởi 信tín 論luận 疏sớ 記ký 會hội 閱duyệt 十thập 卷quyển ( 續tục 法Pháp 會hội 編biên ) , 起khởi 信tín 論luận 疏sớ 記ký 六lục 卷quyển ( 新tân 羅la 元nguyên 曉hiểu 疏sớ 并tinh 別biệt 記ký ) , 起khởi 信tín 論luận 別biệt 記ký 一nhất 卷quyển ( 新tân 羅la 元nguyên 曉hiểu 撰soạn ) , 起khởi 信tín 論luận 內nội 義nghĩa 略lược 探thám 記ký 一nhất 卷quyển ( 新tân 羅la 太thái 賢hiền 作tác ) 。