Cực quang tịnh thiên
Từ điển Đạo Uyển
極光淨天; C: jíguāngjìng tiān; J: gokukōjō ten; S: ābhā-svarāḥ
Tầng trời thứ 3 trong Nhị thiền thiên (二禪天). Được xếp vào 1 trong 17 tầng trời cõi Sắc.
極光淨天; C: jíguāngjìng tiān; J: gokukōjō ten; S: ābhā-svarāḥ
Tầng trời thứ 3 trong Nhị thiền thiên (二禪天). Được xếp vào 1 trong 17 tầng trời cõi Sắc.
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ