ChuẩnLeave a comment Chiên-đàn Từ điển Đạo Uyển 栴檀; C: zhān tán; J: sendan; Phiên âm chữ candana từ tiếng Phạn và Pāli, dịch sang Anh ngữ là sandalwood. Là một loại cây có vỏ dùng làm dược thảo, và làm nhang. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Chiên-đàn, Từ điển Phật học Việt Việt
ChuẩnLeave a comment Chiên-đàn Từ điển Đạo Uyển 栴檀; C: zhān tán; J: sendan; Phiên âm chữ candana từ tiếng Phạn và Pāli, dịch sang Anh ngữ là sandalwood. Là một loại cây có vỏ dùng làm dược thảo, và làm nhang. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Chiên-đàn, Từ điển Phật học Việt Việt