枳哩枳哩尊 ( 枳chỉ 哩rị 枳chỉ 哩rị 尊tôn )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(明王)降三世明王之異名。見真言修行鈔五。梵Kelikila。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 明minh 王vương ) 降Hàng 三Tam 世Thế 明minh 王vương 之chi 異dị 名danh 。 見kiến 真chân 言ngôn 修tu 行hành 鈔sao 五ngũ 。 梵Phạm Kelikila 。
(明王)降三世明王之異名。見真言修行鈔五。梵Kelikila。
( 明minh 王vương ) 降Hàng 三Tam 世Thế 明minh 王vương 之chi 異dị 名danh 。 見kiến 真chân 言ngôn 修tu 行hành 鈔sao 五ngũ 。 梵Phạm Kelikila 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ