支那提婆瞿怛羅 ( 支chi 那na 提đề 婆bà 瞿cù 怛đát 羅la )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜名)Cina-deva-gotra,譯曰漢天種。見西域記十二。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 名danh ) Cina - deva - gotra , 譯dịch 曰viết 漢hán 天thiên 種chủng 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 十thập 二nhị 。
(雜名)Cina-deva-gotra,譯曰漢天種。見西域記十二。
( 雜tạp 名danh ) Cina - deva - gotra , 譯dịch 曰viết 漢hán 天thiên 種chủng 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 十thập 二nhị 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ