般僧伽胝 ( 般bát 僧Tăng 伽già 胝chi )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(衣服)Parisaṁghāti,佛之僧伽梨也。見僧伽梨條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 衣y 服phục ) Parisa ṁ ghāti , 佛Phật 之chi 僧tăng 伽già 梨lê 也dã 。 見kiến 僧tăng 伽già 梨lê 條điều 。
(衣服)Parisaṁghāti,佛之僧伽梨也。見僧伽梨條。
( 衣y 服phục ) Parisa ṁ ghāti , 佛Phật 之chi 僧tăng 伽già 梨lê 也dã 。 見kiến 僧tăng 伽già 梨lê 條điều 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ