景命日 ( 景cảnh 命mạng 日nhật )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)天子即位之日。禪林法規每月此日有祝讚諷經。見象器箋十三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 天thiên 子tử 即tức 位vị 之chi 日nhật 。 禪thiền 林lâm 法pháp 規quy 每mỗi 月nguyệt 此thử 日nhật 有hữu 祝chúc 讚tán 諷phúng 經kinh 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 十thập 三tam 。