寶沙麼洗 ( 寶bảo 沙sa 麼ma 洗tẩy )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Pausamāsa,又作報砂麼洗。十月之梵名。見飾宗記六。又作布史。見梵語雜名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Pausamāsa , 又hựu 作tác 報báo 砂sa 麼ma 洗tẩy 。 十thập 月nguyệt 之chi 梵Phạm 名danh 。 見kiến 飾sức 宗tông 記ký 六lục 。 又hựu 作tác 布bố 史sử 。 見kiến 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 。