Chuẩn 婆利闍多迦 ( 婆bà 利lợi 闍xà 多đa 迦ca ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (植物)Pārajātaka,天花名。譯曰彼岸生。見本行集經四十二。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 植thực 物vật ) Pārajātaka , 天thiên 花hoa 名danh 。 譯dịch 曰viết 彼bỉ 岸ngạn 生sanh 。 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 四tứ 十thập 二nhị 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 婆利闍多迦 ( 婆bà 利lợi 闍xà 多đa 迦ca ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (植物)Pārajātaka,天花名。譯曰彼岸生。見本行集經四十二。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 植thực 物vật ) Pārajātaka , 天thiên 花hoa 名danh 。 譯dịch 曰viết 彼bỉ 岸ngạn 生sanh 。 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 四tứ 十thập 二nhị 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển