婆利闍多迦 ( 婆bà 利lợi 闍xà 多đa 迦ca )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(植物)Pārajātaka,天花名。譯曰彼岸生。見本行集經四十二。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 植thực 物vật ) Pārajātaka , 天thiên 花hoa 名danh 。 譯dịch 曰viết 彼bỉ 岸ngạn 生sanh 。 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 四tứ 十thập 二nhị 。
(植物)Pārajātaka,天花名。譯曰彼岸生。見本行集經四十二。
( 植thực 物vật ) Pārajātaka , 天thiên 花hoa 名danh 。 譯dịch 曰viết 彼bỉ 岸ngạn 生sanh 。 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 四tứ 十thập 二nhị 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ