婆利摩尼 ( 婆bà 利lợi 摩ma 尼ni )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)Balimaṇi,夜叉名。譯作力珠。見孔雀王咒經上。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) Balima ṇ i , 夜dạ 叉xoa 名danh 。 譯dịch 作tác 力lực 珠châu 。 見kiến 孔khổng 雀tước 王vương 咒chú 經kinh 上thượng 。