婆利阿修羅 ( 婆bà 利lợi 阿a 修tu 羅la )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(異類)Vaḍiśaasura,阿修羅王名。婆利,譯曰鉤。見佛本行集經二十四。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 異dị 類loại ) 阿a 修tu 羅la 王vương 名danh 。 婆bà 利lợi , 譯dịch 曰viết 鉤câu 。 見kiến 佛Phật 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 二nhị 十thập 四tứ 。
(異類)Vaḍiśaasura,阿修羅王名。婆利,譯曰鉤。見佛本行集經二十四。
( 異dị 類loại ) 阿a 修tu 羅la 王vương 名danh 。 婆bà 利lợi , 譯dịch 曰viết 鉤câu 。 見kiến 佛Phật 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 二nhị 十thập 四tứ 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ