婆羅賀摩 ( 婆bà 羅la 賀hạ 摩ma )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)Brahman,天名。譯曰淨。即梵天。又譯曰造書天。義譯也。玄應音義二曰:「婆羅賀摩,此云淨天,舊云梵天,訛略也。」慧琳音義二十六曰:「婆羅賀摩天,此云造書天,即造悉曇章是。」見大梵天條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) Brahman , 天thiên 名danh 。 譯dịch 曰viết 淨tịnh 。 即tức 梵Phạm 天Thiên 。 又hựu 譯dịch 曰viết 造tạo 書thư 天thiên 。 義nghĩa 譯dịch 也dã 。 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 二nhị 曰viết : 「 婆bà 羅la 賀hạ 摩ma , 此thử 云vân 淨tịnh 天thiên , 舊cựu 云vân 梵Phạm 天Thiên 訛ngoa 略lược 也dã 。 」 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 六lục 曰viết : 「 婆bà 羅la 賀hạ 摩ma 天thiên , 此thử 云vân 造tạo 書thư 天thiên , 即tức 造tạo 悉tất 曇đàm 章chương 是thị 。 」 見kiến 大Đại 梵Phạm 天Thiên 條điều 。