婆蹉婆 ( 婆bà 蹉sa 婆bà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)帝釋天之別名。慧琳音義二十六曰:「婆蹉婆,此云執金剛寶,亦云嚴飾也。」大部補注一曰:「婆蹉婆,河西云:翻為好嚴飾,昔日好衣布施,今得麗服也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 帝Đế 釋Thích 天Thiên 之chi 別biệt 名danh 。 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 六lục 曰viết : 「 婆bà 蹉sa 婆bà , 此thử 云vân 執chấp 金kim 剛cang 寶bảo , 亦diệc 云vân 嚴nghiêm 飾sức 也dã 。 」 大đại 部bộ 補bổ 注chú 一nhất 曰viết : 「 婆bà 蹉sa 婆bà , 河hà 西tây 云vân : 翻phiên 為vi 好hảo 嚴nghiêm 飾sức , 昔tích 日nhật 好hảo 衣y 布bố 施thí 今kim 得đắc 麗lệ 服phục 也dã 。 」 。