婆伽梵 ( 婆Bà 伽Già 梵Phạm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)又作薄伽梵。體聲,一言聲,男聲(主格單數男性)云婆伽梵,女性云婆伽婆底。見婆伽婆條。梵Bhagavān。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 又hựu 作tác 薄Bạc 伽Già 梵Phạm 。 體thể 聲thanh , 一nhất 言ngôn 聲thanh , 男nam 聲thanh ( 主chủ 格cách 單đơn 數số 男nam 性tánh ) 云vân 婆Bà 伽Già 梵Phạm 。 女nữ 性tánh 云vân 婆Bà 伽Già 婆Bà 底để 。 見kiến 婆Bà 伽Già 婆Bà 條điều 。 梵Phạm Bhagavān 。