ái đạo

ái đạo
Chưa được phân loại

愛道 ( 愛ái 道đạo )

[it_heading text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)比丘尼名。又曰大愛道。梵名摩訶波闍娑提(Mahāprajāpati),是佛之姨母也。行事鈔資持記下三之四曰:「愛道是佛姨母。佛生七日,摩耶命終,姨母乳養。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 名danh 。 又hựu 曰viết 大Đại 愛Ái 道Đạo 。 梵Phạm 名danh 摩ma 訶ha 波ba 闍xà 娑sa 提đề ( Mahāprajāpati ) , 是thị 佛Phật 之chi 姨di 母mẫu 也dã 。 行hành 事sự 鈔sao 資tư 持trì 記ký 下hạ 三tam 之chi 四tứ 曰viết : 「 愛ái 道đạo 是thị 佛Phật 姨di 母mẫu 。 佛Phật 生sanh 七thất 日nhật , 摩ma 耶da 命mạng 終chung , 姨di 母mẫu 乳nhũ 養dưỡng 。 」 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Bảo vệ: 42 Hnads

Không có trích dẫn vì bài này được bảo vệ.

Chưa được phân loại

[Video nhạc] Bông Hồng Tôn Kính Mẹ Cha

Bông Hồng Tôn Kính Mẹ Cha Dương Đình Trí, Lệ Thủy
Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Anh - Việt)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ENGLISH-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Việt - Anh]

THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN  & BUDDHIST TERMS VIỆT - ANH VIETNAMESE - ENGLISH
Chưa được phân loại

Hậu Xuất A Di Đà Phật Kệ

SỐ 373 HẬU XUẤT A DI ĐÀ PHẬT KỆ Hán dịch: Bản văn xưa cũ thì khuyết danh, đây là bản ghi lại vào đời Hậu Hán Việt dịch: Thích Nữ Tuệ Quảng   Tỷ-kheo chỉ niệm Pháp Bèn theo vua Thế Nhiêu Phát nguyện...
Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Việt - Anh)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY VIỆT - ANH Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang