羅漢比丘 ( 羅La 漢Hán 比Bỉ 丘Khâu )
[it_heading text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)比丘為男僧之梵名,羅漢比丘者羅漢之男僧。別於菩薩之男僧也。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 比Bỉ 丘Khâu 為vi 男nam 僧Tăng 之chi 梵Phạm 名danh 羅La 漢Hán 比Bỉ 丘Khâu 。 者giả 羅La 漢Hán 之chi 男nam 僧Tăng 。 別biệt 於ư 菩Bồ 薩Tát 之chi 男nam 僧Tăng 也dã 。