意生金剛女 ( 意ý 生sanh 金kim 剛cang 女nữ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)金剛界曼陀羅中,第七理趣會以香奉於本尊之天女名。手持柄香爐。見金剛界曼陀羅大鈔三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) 金kim 剛cang 界giới 曼mạn 陀đà 羅la 中trung , 第đệ 七thất 理lý 趣thú 會hội 以dĩ 香hương 奉phụng 於ư 本bổn 尊tôn 之chi 天thiên 女nữ 名danh 。 手thủ 持trì 柄bính 香hương 爐lô 。 見kiến 金kim 剛cang 界giới 曼mạn 陀đà 羅la 大đại 鈔sao 三tam 。