衣[金*本]閣 ( 衣y [金*本] 閣các )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)藏住持衣財之處,此方所謂眠藏。見象器箋一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 藏tạng 住trụ 持trì 衣y 財tài 之chi 處xứ , 此thử 方phương 所sở 謂vị 眠miên 藏tạng 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 一nhất 。