衣[金*本]閣 ( 衣y [金*本] 閣các )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜名)藏住持衣財之處,此方所謂眠藏。見象器箋一。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 名danh ) 藏tạng 住trụ 持trì 衣y 財tài 之chi 處xứ , 此thử 方phương 所sở 謂vị 眠miên 藏tạng 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 一nhất 。
(雜名)藏住持衣財之處,此方所謂眠藏。見象器箋一。
( 雜tạp 名danh ) 藏tạng 住trụ 持trì 衣y 財tài 之chi 處xứ , 此thử 方phương 所sở 謂vị 眠miên 藏tạng 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 一nhất 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ