臭口鬼 ( 臭xú 口khẩu 鬼quỷ )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(異類)九種鬼之一。見餓鬼條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 異dị 類loại ) 九cửu 種chủng 鬼quỷ 之chi 一nhất 。 見kiến 餓ngạ 鬼quỷ 條điều 。
(異類)九種鬼之一。見餓鬼條。
( 異dị 類loại ) 九cửu 種chủng 鬼quỷ 之chi 一nhất 。 見kiến 餓ngạ 鬼quỷ 條điều 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ