vọng ngữ thập tội

vọng ngữ thập tội
Chưa được phân loại

妄語十罪 ( 妄vọng 語ngữ 十thập 罪tội )

[it_heading text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)謂作虛誑語所生之十種禍也。智度論曰:「如佛說妄語有十罪。何等為十?一口氣臭。二善神遠之,非人得便。三雖有實語,人不信受。四智人謀議常不參預。五常被誹謗,醜惡之聲周聞天下。六人所不敬,雖有教勅,人不承用。七常多憂愁。八種誹謗業因緣。九身壞命終,當墮地獄。十若出為人,常被誹謗。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 謂vị 作tác 虛hư 誑cuống 語ngữ 所sở 生sanh 之chi 十thập 種chủng 禍họa 也dã 。 智trí 度độ 論luận 曰viết : 「 如như 佛Phật 說thuyết 妄vọng 語ngữ 有hữu 十thập 罪tội 。 何hà 等đẳng 為vi 十thập 一nhất 口khẩu 氣khí 臭xú 。 二nhị 善thiện 神thần 遠viễn 之chi , 非phi 人nhân 得đắc 便tiện 。 三tam 雖tuy 有hữu 實thật 語ngữ 。 人nhân 不bất 信tín 受thọ 。 四Tứ 智Trí 人nhân 謀mưu 議nghị 常thường 不bất 參tham 預dự 。 五ngũ 常thường 被bị 誹phỉ 謗báng 。 醜xú 惡ác 之chi 聲thanh 。 周chu 聞văn 天thiên 下hạ 。 六lục 人nhân 所sở 不bất 敬kính , 雖tuy 有hữu 教giáo 勅sắc , 人nhân 不bất 承thừa 用dụng 。 七thất 常thường 多đa 憂ưu 愁sầu 。 八bát 種chủng 誹phỉ 謗báng 業nghiệp 因nhân 緣duyên 。 九cửu 身thân 壞hoại 命mạng 終chung 。 當đương 墮đọa 地địa 獄ngục 。 十thập 若nhược 出xuất 為vi 人nhân 。 常thường 被bị 誹phỉ 謗báng 。 」 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

[Video nhạc] Bông Hồng Tôn Kính Mẹ Cha

Bông Hồng Tôn Kính Mẹ Cha Dương Đình Trí, Lệ Thủy
Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Sanskrit - Pali - Việt)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY SANSKRIT/PALI-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Một lá thư gởi khắp

của Ấn Quang Đại Sư Lời lẽ tuy vụng về chất phác, nhưng nghĩa vốn lấy từ kinh Phật. Nếu chịu hành theo, lợi lạc vô cùng. Năm Dân Quốc 21 – 1932 Pháp môn Tịnh Độ, độ khắp ba căn, lợi – độn trọn…

Chưa được phân loại

Tạ Tình

TẠ TÌNH Thơ: Từ Hoa Nhất Tuệ Tâm Nhạc: Minh Huy Tiếng hát: Chi Huệ    Tạ tình Thơ Từ Hoa Nhất Tuệ Tâm Em đã nợ anh một phiến tình Đã từng trả hết thuở ngày xanh Từ trăm năm trước, trăm năm...
Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Anh - Việt)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ENGLISH-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Việt - Anh]

THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN  & BUDDHIST TERMS VIỆT - ANH VIETNAMESE - ENGLISH