居虛倅略 ( 居cư 虛hư 倅 略lược )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (界名)十八地獄之一。見地獄條附錄。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 界giới 名danh ) 十thập 八bát 地địa 獄ngục 之chi 一nhất 。 見kiến 地địa 獄ngục 條điều 附phụ 錄lục 。