圓輪 ( 圓viên 輪luân )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)謂真言月輪觀之月輪也。金剛頂疏一曰:「試觀圓輪,無樂不與。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 真chân 言ngôn 月nguyệt 輪luân 觀quán 之chi 月nguyệt 輪luân 也dã 。 金kim 剛cang 頂đảnh 疏sớ 一nhất 曰viết : 「 試thí 觀quán 圓viên 輪luân , 無vô 樂nhạo/nhạc/lạc 不bất 與dữ 。 」 。