自相 ( 自tự 相tướng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)一切事物,有自共二相。見共相條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 一nhất 切thiết 事sự 物vật 。 有hữu 自tự 共cộng 二nhị 相tướng 。 見kiến 共cộng 相tương 條điều 。