積聚精要心 ( 積tích 聚tụ 精tinh 要yếu 心tâm )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)四種心之一。見心條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 四tứ 種chủng 心tâm 之chi 一nhất 。 見kiến 心tâm 條điều 。
(術語)四種心之一。見心條。
( 術thuật 語ngữ ) 四tứ 種chủng 心tâm 之chi 一nhất 。 見kiến 心tâm 條điều 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ