首羅 ( 首thủ 羅la )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(異類)八夜叉之一。又周羅髮也。見周羅髮條。梵Cālaka,又Cūḍa。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 異dị 類loại ) 八bát 夜dạ 叉xoa 之chi 一nhất 。 又hựu 周chu 羅la 髮phát 也dã 。 見kiến 周chu 羅la 髮phát 條điều 。 梵Phạm Cālaka , 又hựu Cū ḍ a 。
(異類)八夜叉之一。又周羅髮也。見周羅髮條。梵Cālaka,又Cūḍa。
( 異dị 類loại ) 八bát 夜dạ 叉xoa 之chi 一nhất 。 又hựu 周chu 羅la 髮phát 也dã 。 見kiến 周chu 羅la 髮phát 條điều 。 梵Phạm Cālaka , 又hựu Cū ḍ a 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ