舌相 ( 舌thiệt 相tướng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)佛舌有廣長之相也。三十二相之一。是表不妄語也。見廣長輪相條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 佛Phật 舌thiệt 有hữu 廣quảng 長trường 之chi 相tướng 也dã 。 三tam 十thập 二nhị 相tướng 之chi 一nhất 。 是thị 表biểu 不bất 妄vọng 語ngữ 也dã 。 見kiến 廣quảng 長trường 輪luân 相tướng 條điều 。