實相慧 ( 實thật 相tướng 慧tuệ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)證實慧實相,謂之實相慧。維摩經淨影疏三曰:「真慧證實,名實相慧。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 證chứng 實thật 慧tuệ 實thật 相tướng 謂vị 之chi 實thật 相tướng 慧tuệ 。 維duy 摩ma 經kinh 淨tịnh 影ảnh 疏sớ 三tam 曰viết : 「 真chân 慧tuệ 證chứng 實thật , 名danh 實thật 相tướng 慧tuệ 。 」 。