十宿緣 ( 十thập 宿túc 緣duyên )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(名數)佛之十宿緣也。見佛身條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 名danh 數số ) 佛Phật 之chi 十thập 宿túc 緣duyên 也dã 。 見kiến 佛Phật 身thân 條điều 。
(名數)佛之十宿緣也。見佛身條。
( 名danh 數số ) 佛Phật 之chi 十thập 宿túc 緣duyên 也dã 。 見kiến 佛Phật 身thân 條điều 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ