成相 ( 成thành 相tướng )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)六相之一。見相條附錄。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 六lục 相tướng 之chi 一nhất 。 見kiến 相tướng 條điều 附phụ 錄lục 。
(術語)六相之一。見相條附錄。
( 術thuật 語ngữ ) 六lục 相tướng 之chi 一nhất 。 見kiến 相tướng 條điều 附phụ 錄lục 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ