Chuẩn 清淨涅槃 ( 清thanh 淨tịnh 涅Niết 槃Bàn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)二涅槃,三涅槃之一。見涅槃條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 涅Niết 槃Bàn 三tam 涅Niết 槃Bàn 之chi 一nhất 。 見kiến 涅Niết 槃Bàn 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 清淨涅槃 ( 清thanh 淨tịnh 涅Niết 槃Bàn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)二涅槃,三涅槃之一。見涅槃條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 涅Niết 槃Bàn 三tam 涅Niết 槃Bàn 之chi 一nhất 。 見kiến 涅Niết 槃Bàn 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển