清淨涅槃 ( 清thanh 淨tịnh 涅Niết 槃Bàn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)二涅槃,三涅槃之一。見涅槃條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 涅Niết 槃Bàn 三tam 涅Niết 槃Bàn 之chi 一nhất 。 見kiến 涅Niết 槃Bàn 條điều 。