他受用身 ( 他tha 受thọ 用dụng 身thân )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)佛之報身,有自受用他受用之二身。見報身條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 佛Phật 之chi 報báo 身thân , 有hữu 自tự 受thọ 用dụng 他tha 受thọ 用dụng 之chi 二nhị 身thân 。 見kiến 報báo 身thân 條điều 。
(術語)佛之報身,有自受用他受用之二身。見報身條。
( 術thuật 語ngữ ) 佛Phật 之chi 報báo 身thân , 有hữu 自tự 受thọ 用dụng 他tha 受thọ 用dụng 之chi 二nhị 身thân 。 見kiến 報báo 身thân 條điều 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ