賓頭盧伽 ( 賓Tân 頭Đầu 盧Lô 伽Già )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(異類)鬼王名。譯曰立不動。見金光明文句七。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 異dị 類loại ) 鬼quỷ 王vương 名danh 。 譯dịch 曰viết 立lập 不bất 動động 。 見kiến 金kim 光quang 明minh 文văn 句cú 七thất 。
(異類)鬼王名。譯曰立不動。見金光明文句七。
( 異dị 類loại ) 鬼quỷ 王vương 名danh 。 譯dịch 曰viết 立lập 不bất 動động 。 見kiến 金kim 光quang 明minh 文văn 句cú 七thất 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ