tam ma đát tra

tam ma đát tra
Chưa được phân loại

三摩呾吒 ( 三tam 摩ma 呾đát 吒tra )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)Samatgta,東印度古國。大唐西域記曰:三摩呾吒國,周三千餘里,濱近大海,地卑濕,人性剛烈,形卑色黑。其國在今恒河河口以西,直至呼格里河一帶之地。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) Samatgta , 東đông 印ấn 度độ 古cổ 國quốc 。 大đại 唐đường 西tây 域vực 記ký 曰viết : 三tam 摩ma 呾đát 吒tra 國quốc , 周chu 三tam 千thiên 餘dư 里lý , 濱tân 近cận 大đại 海hải , 地địa 卑ty 濕thấp , 人nhân 性tánh 剛cang 烈liệt , 形hình 卑ty 色sắc 黑hắc 。 其kỳ 國quốc 在tại 今kim 恒 河hà 河hà 口khẩu 以dĩ 西tây , 直trực 至chí 呼hô 格cách 里lý 河hà 一nhất 帶đái 之chi 地địa 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Cư Sĩ Chứng Quả Dự Lưu

Một thời, Thế Tôn trú giữa dân chúng Sakka

Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Pali - Việt]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-phan-viet-2
Chưa được phân loại

Hậu Xuất A Di Đà Phật Kệ

SỐ 373 HẬU XUẤT A DI ĐÀ PHẬT KỆ Hán dịch: Bản văn xưa cũ thì khuyết danh, đây là bản ghi lại vào đời Hậu Hán Việt dịch: Thích Nữ Tuệ Quảng   Tỷ-kheo chỉ niệm Pháp Bèn theo vua Thế Nhiêu Phát nguyện...
Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Viet] - Phật Học Từ Điển [ Anh - Việt]

THIỆN PHÚC BUDDHIST DICTIONARY ENGLISH - VIETNAMESE  ANH - VIỆT English—Vietnamese Anh—Việt Volume I (A-B) English—Vietnamese Anh—Việt Volume II (C-D) English—Vietnamese Anh—Việt Volume III (E-F) English—Vietnamese Anh—Việt Volume IV (G-K) English—Vietnamese Anh—Việt Volume IX (TH-TZ) English—Vietnamese Anh—Việt Volume V (L-N) English—Vietnamese Anh—Việt Volume VI (O-R)...