痴使 ( 痴si 使sử )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)十使之一。愚痴之煩惱也。使為煩惱之異名。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 十thập 使sử 之chi 一nhất 。 愚ngu 痴si 之chi 煩phiền 惱não 也dã 。 使sử 為vi 煩phiền 惱não 之chi 異dị 名danh 。
(術語)十使之一。愚痴之煩惱也。使為煩惱之異名。
( 術thuật 語ngữ ) 十thập 使sử 之chi 一nhất 。 愚ngu 痴si 之chi 煩phiền 惱não 也dã 。 使sử 為vi 煩phiền 惱não 之chi 異dị 名danh 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ